So sánh và báo giá xe van Teraco & SRM

So sánh chi tiết SRM VAN 868 và TERACO TERA V6: Nên chọn mẫu VAN 2 chỗ hay 5 chỗ? [Cập nhật 2025]

Bài viết so sánh chi tiết hai dòng xe tải van phổ biến nhất hiện nay: SRM VAN 868 (V2 & V5)TERACO TERA V6 (V62S & V65S). Dựa trên thông số kỹ thuật từ Giấy chứng nhận An toàn kỹ thuật, bài viết phân tích về kích thước, tải trọng, động cơ, khoang hàng, giá bán và mức độ phù hợp cho từng nhu cầu vận tải.

1. Giới thiệu chung

Phân khúc xe tải VAN dưới 1 tấn đang được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt, chi phí vận hành thấp và khả năng di chuyển trong nội đô. Trong đó, hai lựa chọn nổi bật nhất hiện nay là:

  • SRM VAN 868 với 2 phiên bản:
    • SRM VAN 868 V2 (2 ghế)
    • SRM VAN 868 V5 (5 ghế)
  • TERACO TERA V6 gồm:
    • TERA V62S (2 ghế)
    • TERA V65S (5 ghế)
So sánh và báo giá xe van Teraco & SRM
So sánh và báo giá xe van Teraco & SRM

Cả hai đều đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 09:2015/BGTVT và được sử dụng phổ biến cho vận chuyển hàng hóa nội thành, giao nhận nhanh, siêu thị – thương mại điện tử.


2. Giá bán & Khuyến mãi mới nhất

Phiên bảnGiá niêm yếtKhuyến mãiGiá còn lại
SRM VAN 868 V2 (2 ghế)290.000.000đ290.000.000đ
SRM VAN 868 V5 (5 ghế)373.000.000đ-45.000.000đ328.000.000đ
TERA V62S (2 chỗ)321.500.000đ-5.000.000đ316.500.000đ
TERA V65S (5 chỗ)374.000.000đ-5.000.000đ369.000.000đ

➡️ SRM VAN 868 có giá mềm hơn rõ rệt, đặc biệt bản 5 chỗ sau khuyến mãi rất cạnh tranh.


3. So sánh thông số kỹ thuật chính

3.1 Kích thước tổng thể

Mẫu xeD × R × C (mm)
SRM VAN 8684500 × 1710 × 2000
TERACO TERA V64555 × 1720 × 2020

➡️ TERA V6 lớn hơn nhẹ giúp khoang lái thoáng hơn.


3.2 Kích thước khoang hàng

Phiên bảnDài khoangRộng khoangCao khoang
SRM V2 (2 chỗ)250013901340
SRM V5 (5 chỗ)~160013901340
TERA V62S (2 chỗ)255015501330
TERA V65S (5 chỗ)160015501330
SRM VAN 868 V2
SRM VAN 868 V2

➡️ TERA V6 sở hữu khoang hàng rộng hơn, đặc biệt là chiều rộng 1550 mm – lợi thế khi chở hàng cồng kềnh.

Teraco Tera V6 cửa hậu

3.3 Tải trọng & Khối lượng

Phiên bảnTải trọng cho phép (kg)
SRM V2885 kg
SRM V5840 – 875 kg (theo GCN)
TERA V62S945 kg
TERA V65S790 kg

➡️ Bản TERA V62S có tải trọng cao nhất phân khúc (945 kg).


3.4 Động cơ & Công suất

Mẫu xeDung tíchCông suất
SRM VAN 8681.599 cc85 kW / 5600 – 6000 rpm
TERA V61.499 cc85 kW / 6000 rpm

➡️ Công suất tương đương → không tạo khác biệt lớn về vận hành.


4. Ưu – nhược điểm từng dòng

SRM VAN 868

SRM VAN 868 V2
SRM VAN 868 V2

Ưu điểm

  • Giá tốt nhất phân khúc
  • Thiết kế linh hoạt, dễ lái
  • Chi phí bảo dưỡng thấp

Nhược điểm

  • Khoang hàng hẹp hơn TERA V6
  • Trọng tải thấp hơn bản TERA V62S

TERACO TERA V6

Teraco Tera V6 Trắng

Ưu điểm

  • Khoang hàng rộng nhất phân khúc
  • Chassis cứng cáp
  • Tải trọng cao (đặc biệt V62S)

Nhược điểm

  • Giá cao hơn SRM
  • Bản 5 chỗ (V65S) tải trọng chỉ 790 kg

5. Nên chọn SRM VAN 868 hay TERACO TERA V6?

  • Bạn cần chi phí đầu tư thấp, dễ thu hồi vốn → chọn SRM VAN 868
  • Bạn cần khoang hàng lớn & tải trọng cao → chọn TERA V62S
  • Bạn cần chở người + hàng 5 chỗ → SRM V5 ưu đãi mạnh hơn TERA V65S

6. Thông tin tư vấn & liên hệ

📞 CÔNG TY CP TMDV Ô TÔ TÂY ĐÔ
📍 CN1: 256A Quốc lộ 1A, Thạnh Xuân, Cần Thơ
📍 CN2: 86 Lê Hồng Phong – P. Thới An Đông, Cần Thơ
📍 CN3: 8A Võ Nguyên Giáp – P. Cái Răng, Cần Thơ
📍 CN4: 68 Võ Văn Kiệt – Thạnh Lộc, An Giang
📞 Hotline: 0939.173.866 – 0901.050.866
🌐 Website: ototaydo.vn

Điện thoại
Messenger
Zalo
Facebook
Liên hệ
Lên đầu trang