TQ Wuling N300P Euro 5 – xe tải nhẹ khung gầm 4×2, tải trọng từ 950 kg đến 1050 kg, vận hành bền bỉ với động cơ GM 1.5L xăng, nhiều tùy chọn thùng (lửng, bạt, kín), thùng dài từ 2.6–2.71 m, phụ tùng chính hãng, bảo hành 3 năm/100.000 km.
TQ Wuling N300P Euro 5 là dòng xe tải nhẹ hiện đại, được sản xuất lắp ráp tại Việt Nam bởi TCIE (thuộc Tan Chong Group). Xe trang bị động cơ GM 1.5L – Euro 5, phù hợp vận chuyển trong đô thị và liên tỉnh nhờ dễ đăng ký, tải trọng tối ưu và tùy chọn thùng linh hoạt: Thùng Lửng, Thùng Bạt, Thùng Kín.
🆚 Ba phiên bản thùng đáp ứng mọi nhu cầu
TQ Wuling N300P Euro 5 – Thùng lửngTQ Wuling N300P Euro 5 – Thùng Mui bạtTQ Wuling N300P Euro 5 – Thùng kín
75 kW (≈102 PS) @5.400 rpm; Mô-men xoắn tối đa theo công bố GM
Kích thước tổng thể
Thay đổi theo phiên bản: ≈ 4.560 × 1.660 × 2.460 mm hoặc 4.535 × 1.595 × 1.870 mm
Chiều dài cơ sở
3.050 mm
Lốp
175/75R14
Hệ thống phanh / an toàn
ABS; phanh đĩa + tang trống / trợ lực điện; camera lùi tùy phiên bản
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6 L/100 km (theo một số nguồn)
Bảo hành
3 năm hoặc 100.000 km
🌟 Ưu điểm nổi bật
Tải trọng cao nhất phân khúc (tới 1.050 kg) trong bản thùng lửng.
Động cơ GM Euro 5 mạnh mẽ & tiết kiệm, thân thiện môi trường.
Thiết kế linh hoạt: ba loại thùng phục vụ đa dạng nhu cầu: giao hàng, chở hàng rời, chuyển đồ kín.
Cabin rộng, tiện nghi: kính điện, khóa điện, máy lạnh, màn hình cảm ứng, camera lùi… (phiên bản cao cấp)
Chi phí sử dụng hợp lý: khung nhỏ gọn dễ di chuyển, chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng sẵn có.
Ứng dụng thực tế
Giao hàng nội thành, bưu kiện, FMCG, thiết bị điện tử.
Vận chuyển vật liệu nhẹ, nông sản, linh kiện…
Phù hợp cho doanh nghiệp vừa & nhỏ, cá nhân khởi nghiệp, dịch vụ logistics.
Liên hệ
👉 Công ty CP TMDV Ô Tô Tây Đô 📍 Chi nhánh 1: 256A Quốc lộ 1A, Xã Thạnh Xuân, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 2: 86 Lê Hồng Phong, Phường Thới An Đông, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 3: 8A Võ Nguyên Giáp, Phường Cái Răng, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 4: 68 Võ Văn Kiệt, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang 📞 Hotline: 0939.173.866 – 0901.050.866 🌐 Website:ototaydo.vn
Thông số kỹ thuật
Kích Thước
Bản Chassis
Bản Thùng Lửng (STD/High)
Bản Thùng Bạt (STD/High)
Bản Thùng Kín (STD/High)
Kích thước tổng thể (LxWxH)
mm
4,410 x 1,595 x 1,870
4,535 x 1,595 x 1,870
4,600 x 1,630 x 2,460
4,560 x 1,660 x 2,460
Kích thước thùng (LxWxH)
mm
–
2,710 x 1,520 x 320
2,640 x 1,520 x 1,660/1,355
2,600 x 1,520 x 1,650
Chiều dài cơ sở
mm
3,050
Vệt bánh xe (Trước/sau)
mm
1,378 / 1,408
Khoảng sáng gầm xe
mm
140
Trọng Tải
Bản Chassis
Bản Thùng Lửng (STD/High)
Bản Thùng Bạt (STD/High)
Bản Thùng Kín (STD/High)
Tổng trọng
Kg
2,285
2,285
2,285
2,285
Khối lượng bản thân
Kg
980
1,105
1,185
1,205
Tải trọng
Kg
–
1,050
970
950
Số chỗ ngồi
Chỗ
2
Động Cơ & Hộp Số
Bản Chassis
Bản Thùng Lửng (STD/High)
Bản Thùng Bạt (STD/High)
Bản Thùng Kín (STD/High)
Loại động cơ
1.5L, DOHC 4-cylinder, MPI, DVVT
Dung tích xylanh
cc
1,485
Công suất cực đại
HP (Kw)/rpm
102 (75) / 5,400
Momen xoắn cực đại
Nm / rpm
136 / 4,000 – 4,800
Hộp số
Số sàn (5 số tiến + 1 số lùi)
Bình nhiên liệu
L
45
Tốc độ tối đa
km/h
120
Tiêu chuẩn khí thải
Euro V
Truyền Động
Bản Chassis
Bản Thùng Lửng (STD/High)
Bản Thùng Bạt (STD/High)
Bản Thùng Kín (STD/High)
Truyền Động
2WD (RWD – dẫn động cầu sau)
Trợ lực lái
Trợ lực điện (EPS)
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson / Lá Nhíp
Lốp xe trước/sau
175/75R14C; Lazăng thép
Phanh trước/sau
Đĩa / Tang trống
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
6,05
Trang Bị Tiện Nghi
Bản Chassis
Bản Thùng Lửng (STD/High)
Bản Thùng Bạt (STD/High)
Bản Thùng Kín (STD/High)
Đèn pha
Đèn Halogen với điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù sau
●
Cản trước cùng màu thân xe
●
Gạt mưa trước
Gián đoạn
Gương chiếu hậu sơn đen
●
Ghế lái & ghế phụ phía trước
Chỉnh tay
Chất liệu ghế
Nỉ
Tấm che nắng cho ghế lái & ghế phụ
●
Đèn đọc sách
●
Điều hòa nhiệt độ
Điều hòa hai chiều
Cửa kính chỉnh điện
●
Hệ thống giải trí
Radio AUX-in
“Đầu AVN 7″ cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh Android & Apple CarPlay”
Hệ thống loa
2
Chìa khóa điều khiển từ xa
●
Camera lùi
–
●
Camera hành trình (DVR)
–
●
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
●
Khóa cửa trung tâm
●
Dây đai an toàn 3 tiếp điểm
●
Nhắc dây đai an toàn
●
Hệ thống chống trộm
●
*** Công ty TNHH TCIE Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước. *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế. *** Màn hình giải trí, Camera hành trình và camera lùi chỉ có trên bản High.
Thùng lửng
GCN Chất lượng an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường | Thùng lửng tiêu chuẩn
GCN Chất lượng an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường | Thùng lửng cao cấp
Thùng mui bạt
GCN Chất lượng an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường | Thùng mui bạt tiêu chuẩn
GCN Chất lượng an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường | Thùng mui bạt cao cấp
Thùng kín
GCN Chất lượng an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường | Thùng kín
Thương hiệu
TQ Wuling
Model
N300P
Tải trọng
950 kg – 1 050 kg
Loại thùng
Lửng / Bạt / Kín
Kích thước thùng
Lửng: 2710×1520×320 mm; Bạt: ≈2640×1520×1660 mm; Kín: 2600×1520×1650 mm
Động cơ
GM 1.5L xăng Euro 5
Công suất
75 kW
Bảo hành
3 năm/100.000 km
Liên hệ
👉 Công ty CP TMDV Ô Tô Tây Đô 📍 Chi nhánh 1: 256A Quốc lộ 1A, Xã Thạnh Xuân, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 2: 86 Lê Hồng Phong, Phường Thới An Đông, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 3: 8A Võ Nguyên Giáp, Phường Cái Răng, TP. Cần Thơ 📍 Chi nhánh 4: 68 Võ Văn Kiệt, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang 📞 Hotline: 0939.173.866 – 0901.050.866 🌐 Website: ototaydo.vn